Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
multiplicative inverse


noun
(mathematics) one of a pair of numbers whose product is 1: the reciprocal of 2/3 is 3/2;
the multiplicative inverse of 7 is 1/7
Syn:
reciprocal
Topics:
mathematics, math, maths
Hypernyms:
inverse, opposite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.